Hino FG8JJ7A cuốn ép rác 14 khối

Hino FG8JJ7A cuốn ép rác 14 khối
Khối lượng bản thân : 8865 kg Khối lượng cho phép chở : 5940 kg Khối lượng toàn bộ : 16000 kg Hỗ trợ vay mua xe trả góp

Hino FG8JJ7A cuốn ép rác 14 khối

1.260.000.000đ

Khối lượng bản thân : 8865 kg Khối lượng cho phép chở : 5940 kg Khối lượng toàn bộ : 16000 kg Hỗ trợ vay mua xe trả góp

Hình ảnh xe tải hino FG8JJ7A cuốn ép rác Euro 4

CÔNG TY HINO SÀI GÒN Chuyên thiết kế , đóng mới các loại xe tải Hino theo yêu cầu khách hàng như :

+ Xe tải gắn cẩu
+ Xe tải thùng mui bạt
+ Xe tải thùng kín
+ Xe tải thùng lững
+ Xe cuốn ép rác
+ Xe ben
+ Xe đầu kéo Hino
…… và tất cả các loại thùng tải khác
Nhận gia công, nghiệm thu bản vẽ, nhận hồ sơ cải tạo, sang tên đổi chủ xe tải, sữa chữa thùng cũ thành thùng mới, nhận làm bảo hiểm xe bị tai nạn và các dịch vụ khác

THỦ TỤC VAY NGÂN HÀNG
1. Chứng minh nhân dân + Hộ khẩu và giấy kết hôn (đã kết hôn ) + Giấy xác nhận độc thân (độc thân)
2. Lãi suất từ 0.68% - 0.77%/ tháng. Thời gian vay tối đa 07 năm ( 84 tháng )
3. Cam kết đậu ngân hàng cao.
4. Hoàn cọc 100% nếu ngân hàng không đồng ý cho vay
5. Trả trước tùy theo khả năng của khách hàng đang có sẵn
6. Hỗ trợ vay tối đa 90% giá trị xe

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI VÀ BẢO HÀNH XE HINO
1. Tặng định vị _ Phù hiệu 
2. Bảo hành 03 năm và không giới hạn số Kilomet
3. Cam kết giá cả ưu đãi nhất. Không báo giá ảo

Thông số kỹ thuật xe tải hino FG8JJ7A cuốn ép rác

Loại phương tiện

Ô tô chở rác

Nhãn hiệu - Số loại

HINO FG8JJ7A ( ÉP RÁC)

Công thức bánh xe

4 x2

Kích thước

Kích thước bao ngoài

8050x2500x3280 (mm)

Chiều dài cơ sở

4280 mm

Vệt bánh xe trước/ sau

1920/ 1820 (mm)

Chiều dài đầu/ đuôi xe

1260 /2510 (mm)

Khoảng sáng gầm xe

260 mm

Kích thước thùng chở rác

3190/3150x2260x1860 (mm)

KHỐI LƯỢNG

Khối lượng bản thân

8865 kg

Khối lượng cho phép chở

5940 kg

Khối lượng toàn bộ

16000 kg

ĐỘNG CƠ

Model

J08E UG

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng,
làm mát bằng n­ước, tăng áp,

Dung tích xy lanh

7684 cm3

Đường kính xi lanh x hành trình piston

112 x 130

Tỉ số nén

18 : 1

Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu

167/2500 (Kw/v/ph)

Momen xoắn cực đại

700/1500 (Nm/v/ph)

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn ma sát khô

Dẫn động: Thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Cơ khí 6 số tiến, 1 số lùi

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít - êcu bi

Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh chính

Má phanh tang trống
Dẫn động: Khí nén 2 dòng

Hệ thống phanh dừng

Má phanh tang trống
Dẫn động: Khí nén tác động lên trục thứ cấp của hộp số

HỆ THỐNG TREO

Treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá
Giảm chấn thuỷ lực

Treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá

CẦU XE

Cầu sau

Kiểu: ống

LỐP XE.

Lốp trước: 10.00R20

Lốp sau: 10.00R20

CA BIN

Kiểu lật

Tính năng chuyển động

Tốc độ tối đa

91,7 km/h

Khả năng leo dốc

32,0 %

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

7,5 m

THÔNG SỐ KHÁC

Hệ thống điện

12Vx02 – 75AH

THIẾT BỊ THỦY LỰC

Bơm thủy lực

Nhãn hiệu bơm : W4-SAE-150
- L­ưu l­ượng bơm : 170 bar;
- Số vòng quay làm việc : 2000 (r/min)

Các thiết bị khác

- Van an toàn; van điều chỉnh áp suất; van một chiều

- Van phân phối + cần điều khiển van phân phối: Hộp van phân phối + cần

điều khiển loại 2 ngả để điều chỉnh xi lanh xả rác + Xi lanh nâng thân sau;

Hộp van phân phối + cần điều khiển loại 3 ngả để điều chỉnh xi lanh cuốn, xi lanh ép rác, xi lanh nâng xe gom.

Bình chọn sản phẩm:
Hotline: 0989 117 718