Hino FG8JJ7A cuốn ép rác 14 khối
1.260.000.000đ
Hình ảnh xe tải hino FG8JJ7A cuốn ép rác Euro 4
CÔNG TY HINO SÀI GÒN Chuyên thiết kế , đóng mới các loại xe tải Hino theo yêu cầu khách hàng như :
+ Xe tải gắn cẩu
+ Xe tải thùng mui bạt
+ Xe tải thùng kín
+ Xe tải thùng lững
+ Xe cuốn ép rác
+ Xe ben
+ Xe đầu kéo Hino
…… và tất cả các loại thùng tải khác
Nhận gia công, nghiệm thu bản vẽ, nhận hồ sơ cải tạo, sang tên đổi chủ xe tải, sữa chữa thùng cũ thành thùng mới, nhận làm bảo hiểm xe bị tai nạn và các dịch vụ khác
THỦ TỤC VAY NGÂN HÀNG
1. Chứng minh nhân dân + Hộ khẩu và giấy kết hôn (đã kết hôn ) + Giấy xác nhận độc thân (độc thân)
2. Lãi suất từ 0.68% - 0.77%/ tháng. Thời gian vay tối đa 07 năm ( 84 tháng )
3. Cam kết đậu ngân hàng cao.
4. Hoàn cọc 100% nếu ngân hàng không đồng ý cho vay
5. Trả trước tùy theo khả năng của khách hàng đang có sẵn
6. Hỗ trợ vay tối đa 90% giá trị xe
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI VÀ BẢO HÀNH XE HINO
1. Tặng định vị _ Phù hiệu
2. Bảo hành 03 năm và không giới hạn số Kilomet
3. Cam kết giá cả ưu đãi nhất. Không báo giá ảo
Thông số kỹ thuật xe tải hino FG8JJ7A cuốn ép rác |
|
Loại phương tiện |
Ô tô chở rác |
Nhãn hiệu - Số loại |
HINO FG8JJ7A ( ÉP RÁC) |
Công thức bánh xe |
4 x2 |
Kích thước |
|
Kích thước bao ngoài |
8050x2500x3280 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
4280 mm |
Vệt bánh xe trước/ sau |
1920/ 1820 (mm) |
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1260 /2510 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
260 mm |
Kích thước thùng chở rác |
3190/3150x2260x1860 (mm) |
KHỐI LƯỢNG |
|
Khối lượng bản thân |
8865 kg |
Khối lượng cho phép chở |
5940 kg |
Khối lượng toàn bộ |
16000 kg |
ĐỘNG CƠ |
|
Model |
J08E UG |
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, |
Dung tích xy lanh |
7684 cm3 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
112 x 130 |
Tỉ số nén |
18 : 1 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
167/2500 (Kw/v/ph) |
Momen xoắn cực đại |
700/1500 (Nm/v/ph) |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô Dẫn động: Thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí 6 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - êcu bi Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Hệ thống phanh chính |
Má phanh tang trống |
Hệ thống phanh dừng |
Má phanh tang trống |
HỆ THỐNG TREO |
|
Treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá |
Treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
CẦU XE |
|
Cầu sau |
Kiểu: ống |
LỐP XE. |
Lốp trước: 10.00R20 Lốp sau: 10.00R20 |
CA BIN |
Kiểu lật |
Tính năng chuyển động |
|
Tốc độ tối đa |
91,7 km/h |
Khả năng leo dốc |
32,0 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
7,5 m |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Hệ thống điện |
12Vx02 – 75AH |
THIẾT BỊ THỦY LỰC |
|
Bơm thủy lực |
Nhãn hiệu bơm : W4-SAE-150 |
Các thiết bị khác |
- Van an toàn; van điều chỉnh áp suất; van một chiều - Van phân phối + cần điều khiển van phân phối: Hộp van phân phối + cần điều khiển loại 2 ngả để điều chỉnh xi lanh xả rác + Xi lanh nâng thân sau; Hộp van phân phối + cần điều khiển loại 3 ngả để điều chỉnh xi lanh cuốn, xi lanh ép rác, xi lanh nâng xe gom. |