Hino FL8JW7A Mui Bạt Full Inox 304 tải chở 14.850kg
1.676.000.000đ
Xe tải Hino 15 tấn hay còn gọi là xe tải Hino 3 chân hay nó còn có tên gọi khác là xe tải Hino 16 tấn. Xe được nhà máy Hino Motor Việt Nam nhập khẩu linh kiện 100% từ Nhật Bản và lắp ráp theo dây chuyền sản xuất của Hino Japan.
So với những hãng xe khác cũng như dòng xe tải khác thì xe tải hino luôn mang lại cho quý khách hàng một cái nhìn đẹp nhất từ mọi phương diện khi vừa tiếp xúc với xe.
Nắm được nhu cầu và cũng như sự cho phép về tải trọng của những cung đường ở Việt Nam. Hino Việt Nam đã cho ra mắt sản phẩm xe tải hino có tổng trọng tải 24.000kg (24 tấn) và có tải chở hàng hóa cho phép là :14.850kg (14,8 tấn). Và xe mang số loại mã ký hiệu là: FL8JW7A
Từ năm 2018 cho đến nay 2020 thì xe tất cả các dòng xe tải ở Việt Nam bắt buộc phải đạt tiêu chuẩn khí thảy của Châu Âu và không loại trừ xe Hino FL8JW7A này. Xe mang động cơ khí thảy tiêu chuẩn Châu Âu Euro 4
Hino Sài Gòn đại lý xe tải Hino lớn nhất khu vực Miền Nam luôn mang đến cho quý khách hàng những sản phẩm xe tải hino đóng thùng chất lượng tốt nhất. Giá thành tốt nhất.
Với phương châm "UY TÍN_CHẤT LƯỢNG_GIÁ TỐT_NHANH" và sự HÀI LÒNG của quý khách hàng chính là sự đóng góp làm nên thành công cho Hino Sài Gòn chúng tôi hiện nay.
Thùng xe được chúng tôi trao chuốt tỉ mĩ từng chi tiết nhỏ nhất, với mục đích phục vụ khách hàng và khách hàng đem xe về để phục vụ nhu cầu công việc làm ăn của mình một cách thuận lợi và suôn sẽ nhất.
Sau đây, chúng tôi sẽ giới thiệu đến quý khách hàng một sản phẩm Xe tải Hino FL8JW7A thùng dài lọt lòng : 9430x2360x2150/800 ---mm, mà Hino Sài Gòn vừa hoàn thành xong theo yêu cầu của quý khách hàng.
HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Hotline 0989 117 718Hỗ trợ và tư vấn miễn phí 24/7Qúy khách hàng xem tham khảo một số hình ảnh của xe tải Hino FL8JW7A thùng full option inox 304 như bên dưới
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Xe hino FL8JW7A thùng mui inox 304
Hình ảnh : Thùng xe hino FL8JW7A inox 304
Hình ảnh : Thùng xe hino FL8JW7A inox 304
Hình ảnh : Thùng xe hino FL8JW7A inox 304
Hình ảnh : Thùng xe hino FL8JW7A inox 304
Hình ảnh : Thùng xe hino FL8JW7A inox 304
Hình ảnh : Bàn giao xe hino FL8JW7A full inox 304
Qúy khách hàng quan tâm đến dòng sản phẩm xe tải hino FL8JW7A hay bất kỳ một sản phẩm xe tải nào của Hino thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Hino Sài Gòn sẽ khẳng định đẳng cấp của quý khách hàng từ cái xe cho đến cái chất lượng của chiếc thùng được gắn liền với chiếc xe của mình. Hotline: 0989 117 718
HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Hotline 0989 117 718Hỗ trợ và tư vấn miễn phí 24/7
Trọng lượng bản thân : |
8955 |
kG |
- Cầu trước : |
3680 |
kG |
- Cầu sau : |
5275 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14850 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11680 x 2500 x 3600 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
9430 x 2360 x 800/2150 |
mm |
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1855 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WD |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
206 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |