Hino đầu kéo SS1EKV 6×4

Hino đầu kéo SS1EKV 6×4
HINO

Hino đầu kéo SS1EKV 6×4

Liên Hệ : 0989 117 718

Khối lượng kéo theo : 38.645 KG , Tự trọng : 9.025 KG Động cơ Diesel E13C-TR : 450 PS , 1.912 N.m Hộp số ZF 16S221 : 16 số tiến & 2 số lùi Thùng nhiên liệu 400L Điều hòa Denso, CD & AM / FM Radio

HÌNH ẢNH XE TẢI ĐẦU KÉO HINO EURO 4 ĐỜI 2019

HINO SÀI GÒN Chuyên thiết kế , đóng mới các loại xe tải Hino theo yêu cầu khách hàng như :

+ Xe tải gắn cẩu
+ Xe tải thùng mui bạt
+ Xe tải thùng kín
+ Xe tải thùng lững
+ Xe cuốn ép rác
+ Xe ben
+ Xe đầu kéo Hino
…… và tất cả các loại thùng tải khác
Nhận gia công, nghiệm thu bản vẽ, nhận hồ sơ cải tạo, sang tên đổi chủ xe tải, sữa chữa thùng cũ thành thùng mới, nhận làm bảo hiểm xe bị tai nạn và các dịch vụ khác

THỦ TỤC VAY NGÂN HÀNG
1. Chứng minh nhân dân + Hộ khẩu và giấy kết hôn (đã kết hôn ) + Giấy xác nhận độc thân (độc thân)
2. Lãi suất từ 0.68% - 0.77%/ tháng. Thời gian vay tối đa 07 năm ( 84 tháng )
3. Cam kết đậu ngân hàng cao.
4. Hoàn cọc 100% nếu ngân hàng không đồng ý cho vay
5. Trả trước tùy theo khả năng của khách hàng đang có sẵn
6. Hỗ trợ vay tối đa 90% giá trị xe

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI VÀ BẢO HÀNH XE HINO
1. Tặng định vị _ Phù hiệu 
2. Bảo hành 03 năm và không giới hạn số Kilomet
3. Cam kết giá cả ưu đãi nhất. Không báo giá ảo

Tự trọng (Kg) : 8,800

Chiều rộng Cabin : 2,490

Chiều dài cơ sở (mm) : 3,150 + 1,410

Kích thước bao ngoài (mm) : 7,020 x 2,495 x 3,030

Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) : 2,490

Động cơ : P11C VL

Loại : Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng

Công suất cực đại (ISO NET) : 380 PS

Mômen xoắn cực đại (ISO NET) : 1,600 N.m

Dung tích xylanh (cc) : 10,520

Hệ thống cung cấp nhiên liệu : Hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử

Ly hợp : Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Loại hộp số : ZF-16S1930

Loại : Hộp số cơ khí 16 số tiến, 02 số lùi

Hệ thống lái : Trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcubi tuần hoàn

Hệ thống phanh : Khí nén 2 dòng, cam phanh chữ "S", trang bị ABS

Phanh đỗ : Phanh lò xo tác dụng lên bánh cầu sau dùng trong trường hợp phanh khẩn cấp và phanh đỗ

Cỡ lốp : 295/80R22.5

Tốc độ cực đại (km/h) : 100

Khả năng vượt dốc (%) : 31.6

Cabin : Cơ cấu lật Cabin thủy lực, điều khiển điện

Treo cabin : Cabin treo 04 bóng hơi

Thùng nhiên liệu (lít) : 380

Hệ thống phanh phụ trợ : Phanh khí xả

Hệ thống treo cầu trước : Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thủy lực

Hệ thống treo cầu sau : Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá

Cửa sổ điện : 

Khóa cửa trung tâm : 

CD&AM/FM Radio : 

Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao : 

Số chỗ ngồi : 2

Bình chọn sản phẩm:
Hotline: 0989 117 718