Hino đầu kéo SS1EKV 6×4
Liên Hệ : 0989 117 718
HÌNH ẢNH XE TẢI ĐẦU KÉO HINO EURO 4 ĐỜI 2019
HINO SÀI GÒN Chuyên thiết kế , đóng mới các loại xe tải Hino theo yêu cầu khách hàng như :
+ Xe tải gắn cẩu
+ Xe tải thùng mui bạt
+ Xe tải thùng kín
+ Xe tải thùng lững
+ Xe cuốn ép rác
+ Xe ben
+ Xe đầu kéo Hino
…… và tất cả các loại thùng tải khác
Nhận gia công, nghiệm thu bản vẽ, nhận hồ sơ cải tạo, sang tên đổi chủ xe tải, sữa chữa thùng cũ thành thùng mới, nhận làm bảo hiểm xe bị tai nạn và các dịch vụ khác
THỦ TỤC VAY NGÂN HÀNG
1. Chứng minh nhân dân + Hộ khẩu và giấy kết hôn (đã kết hôn ) + Giấy xác nhận độc thân (độc thân)
2. Lãi suất từ 0.68% - 0.77%/ tháng. Thời gian vay tối đa 07 năm ( 84 tháng )
3. Cam kết đậu ngân hàng cao.
4. Hoàn cọc 100% nếu ngân hàng không đồng ý cho vay
5. Trả trước tùy theo khả năng của khách hàng đang có sẵn
6. Hỗ trợ vay tối đa 90% giá trị xe
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI VÀ BẢO HÀNH XE HINO
1. Tặng định vị _ Phù hiệu
2. Bảo hành 03 năm và không giới hạn số Kilomet
3. Cam kết giá cả ưu đãi nhất. Không báo giá ảo
|
Tự trọng (Kg) : 8,800 |
Chiều rộng Cabin : 2,490 |
Chiều dài cơ sở (mm) : 3,150 + 1,410 |
Kích thước bao ngoài (mm) : 7,020 x 2,495 x 3,030 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) : 2,490 |
Động cơ : P11C VL |
Loại : Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng |
Công suất cực đại (ISO NET) : 380 PS |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) : 1,600 N.m |
Dung tích xylanh (cc) : 10,520 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu : Hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp : Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Loại hộp số : ZF-16S1930 |
Loại : Hộp số cơ khí 16 số tiến, 02 số lùi |
Hệ thống lái : Trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcubi tuần hoàn |
Hệ thống phanh : Khí nén 2 dòng, cam phanh chữ "S", trang bị ABS |
Phanh đỗ : Phanh lò xo tác dụng lên bánh cầu sau dùng trong trường hợp phanh khẩn cấp và phanh đỗ |
Cỡ lốp : 295/80R22.5 |
Tốc độ cực đại (km/h) : 100 |
Khả năng vượt dốc (%) : 31.6 |
Cabin : Cơ cấu lật Cabin thủy lực, điều khiển điện |
Treo cabin : Cabin treo 04 bóng hơi |
Thùng nhiên liệu (lít) : 380 |
Hệ thống phanh phụ trợ : Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước : Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau : Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Cửa sổ điện : Có |
Khóa cửa trung tâm : Có |
CD&AM/FM Radio : Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao : Có |
Số chỗ ngồi : 2 |