Hino dutro WU342L bồn chở xăng dầu 6 khối
Liên Hệ : 0989 117 718
Dòng xe tải nhẹ Hino 300 Series ra mắt năm 2013 mang thiết kế toàn cầu, được nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy Hino tại Việt Nam. Với trọng tải đa dạng từ 4.8 đến 8.5 tấn, xe tải nhẹ Hino 300 Series phù hợp với các tuyến vận chuyển ngắn và vừa, các cung đường nội thị (*). Được nhập khẩu và lắp ráp theo quy trình của Hino Nhật Bản, xe tải nhẹ Hino 300 Series đảm bảo sự Bền Bỉ - Chất Lượng và độ Tin cậy cao cho tất cả các nhu cầu của khách hàng.
CÔNG TY HINO SÀI GÒN Chuyên thiết kế , đóng mới các loại xe tải Hino theo yêu cầu khách hàng như :
+ Xe tải gắn cẩu
+ Xe tải thùng mui bạt
+ Xe tải thùng kín
+ Xe tải thùng lững
+ Xe cuốn ép rác
+ Xe ben
+ Xe đầu kéo Hino
…… và tất cả các loại thùng tải khác
Nhận gia công, nghiệm thu bản vẽ, nhận hồ sơ cải tạo, sang tên đổi chủ xe tải, sữa chữa thùng cũ thành thùng mới, nhận làm bảo hiểm xe bị tai nạn và các dịch vụ khác
THỦ TỤC VAY NGÂN HÀNG
1. Chứng minh nhân dân + Hộ khẩu và giấy kết hôn (đã kết hôn ) + Giấy xác nhận độc thân (độc thân)
2. Lãi suất từ 0.68% - 0.77%/ tháng. Thời gian vay tối đa 07 năm ( 84 tháng )
3. Cam kết đậu ngân hàng cao.
4. Hoàn cọc 100% nếu ngân hàng không đồng ý cho vay
5. Trả trước tùy theo khả năng của khách hàng đang có sẵn
6. Hỗ trợ vay tối đa 90% giá trị xe
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI VÀ BẢO HÀNH XE HINO
1. Tặng định vị _ Phù hiệu
2. Bảo hành 03 năm và không giới hạn số Kilomet
3. Cam kết giá cả ưu đãi nhất. Không báo giá ảo
I/THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHASSI |
|||
Trọng lượng xe |
Tổng tải trọng |
Kg |
8.250 |
Tự trọng |
Kg |
2.355 |
|
Kích thước xe |
Kích thước (DxRxC) |
mm |
6.000x1.945x2.165 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.380 |
|
Chiều rộng Cabin |
mm |
1.810 |
|
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối Chassis |
mm |
4.304 |
|
Động cơ |
Model |
|
HINO W04D-TR |
Loại |
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng phun nhiên liệu và làm mát bằng nước |
|
Dung tích xy lanh |
cc |
4.009 |
|
Công suất cực đại (JIS Gross) |
PS |
130 (tại 2.700 vòng/phút) |
|
Momen xoắn cực đại (JIS Gross) |
N.m |
363 (tại 1.800 vòng/phút) |
|
Tốc độ tối đa |
|
3.550 vòng/phút |
|
Hộp số |
Model |
|
M550 |
Loại |
|
5 số đồng tốc từ số 1 đến số 5 |
|
Hệ thống lái |
|
|
Bi tuần hoàn trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
|
|
Hệ thống phanh thủy lực, trợ lực chân không hoặc thủy lực |
Cỡ lốp |
|
|
7,50 - 16 - 14PR Hiệu GAJAH TUNGGAL (INDONESIA) |
Tính năng vận hành |
Tốc độ cực đại |
Km/h |
93 |
Khả năng vượt dốc |
Tan(e)% |
35,4 |
|
Thùng nhiên liệu |
|
L |
100 |
Tính năng khác |
Hệ thống trợ lực tay lái |
|
Có |
Hệ thống treo cầu trước |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, có giảm chắn |
|
Hệ thống treo cầu sau |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, có giảm chắn |
|
Cửa sổ điện |
|
Không |
|
Khóa cửa trung tâm |
|
Không |
|
CD/AM/FM Radio |
|
Có |
|
Điều hòa, quạt gió |
|
Không |
|
Số chỗ ngồi |
|
03 |
|
II/THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE XITEC |
|||
Kích thước bao (DxRxC) |
mm |
6.000x1.945x2.800 |
|
Kích thước bao xitec (DxRxC) |
mm |
3.430x1.820x1.210 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.380 |
|
Công thức bánh xe |
|
4x2 |
|
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1.455/1.480 |
|
Khối lượng bản thân |
kg |
3.705 |
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
kg |
8.200 |
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông |
kg |
8.200 |
|
Số người cho phép chở (kể cả người lái) |
Người |
03 |
|
Động cơ |
|
W04DTR, Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh, thẳng hàng, tăng áp, dung tích xi lanh 4.009 cc |
|
Cở lốp trước/sau |
|
7.50-16/7.50-16 Hiệu GAJAH TUNGGAL (INDONESIA) |
|
III/THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỒN 6.000L |
|||
A.PHẦN BỒN |
|||
Tol 3ly làm đáy |
Tol Nippon(Japan) |
||
Tol 3ly làm hông |
Tol Nippon(Japan) |
||
V50 gia cường + vách chắn sóng |
Tol Nippon(Japan) |
||
Ống 60 |
Ống tráng kẽm |
||
Co 60 |
Ống tráng kẽm |
||
Đà bồn 6ly |
Tol Nippon(Japan) |
||
Đĩa bồn + ron đệm bồn |
|
||
Bát bồn + bulon đĩa + đĩa cùm |
|
||
Be gió + máng đỡ + nắp cốp |
Tol Nippon(Japan) |
||
Van 60 |
Sera (Taiwan) |
||
Lẩu 3ly |
Tol Nippon(Japan) |
||
Nắp nhập dầu + luppe bồn + luppe thở + bulon nắp |
Tol Nippon(Japan) |
||
Đầu đối xứng |
Nhôm |
||
Nắp thăm dò |
Nhôm |
||
Hộp cốp hông 2ly |
Tol Nippon(Japan) |
||
Sơn bồn |
Sơn phủ keo |
||
Chắn bùn |
|
||
Bảo hiểm hông + thùng bảo vệ ống xã |
Tol Nippon(Japan) |
||
Vè cản sau |
Inox |
||
Thu hồi hơi |
Ống tráng kẽm |
||
B.PHẦN BƠM |
|||
Bơm |
(Koreahoặc Thái lan) |
||
Van 60 |
Sera |
||
Láp bơm |
|
||
Đi ống bơm 2 bên |
Ống tráng kẽm |
||
Chân bơm 10ly |
Tol Nippon(Japan) |