Hino FG8JT7A chở xe máy có bửng nâng
1.319.000.000đ
XE TẢI HINO FG8JT7A CHỞ XE GẮN MÁY CÓ BỬNG NÂNG HẠ XE
Trọng lượng bản thân : |
8155 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3565 |
kG |
- Cầu sau : |
4590 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6550 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
14900 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11200 x 2500 x 3970 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
9000 x 2360 x 2650/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
6430 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1835 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WE |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
191 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ bàn nâng (thành thùng phía sau) và cơ cấu chằng buộc, cố định mô tô, xe máy |