Hino đầu kéo SS2PLUA 6×4
Liên Hệ : 0989 117 718
Xe tải Hino 700 series là dòng xe đáp ứng được yêu cầu cao dành cho dòng xe tải nặng như tính toán đến yếu tố môi trường và sự tuyệt vời về độ bền. Đặc biệt đây là dòng xe vượt trội vể khả năng vận tải , điều này đồng nghĩa với việc tăng lợi nhuận vận tải đem lại hiệu quả kinh tế cao. Dòng xe tải nặng đáp ứng nhu cầu cao nhất của nhà vận tải chuyên nghiệp.
Tổng tải trọng (Kg) |
40,000 |
Tự trọng (Kg) |
8,800 |
Chiều rộng Cabin |
2,490 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3,150 + 1,410 |
Kích thước bao ngoài (mm) |
7,020 x 2,495 x 3,030 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) |
2,490 |
Động cơ |
P11C VL |
Loại |
Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng |
Công suất cực đại (ISO NET) |
380 PS |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) |
1,600 N.m |
Dung tích xylanh (cc) |
10,520 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Loại hộp số |
ZF-16S1930 |
Loại |
Hộp số cơ khí 16 số tiến, 02 số lùi |
Hệ thống lái |
Trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcubi tuần hoàn |
Hệ thống phanh |
Khí nén 2 dòng, cam phanh chữ "S", trang bị ABS |
Phanh đỗ |
Phanh lò xo tác dụng lên bánh cầu sau dùng trong trường hợp phanh khẩn cấp và phanh đỗ |
Cỡ lốp |
295/80R22.5 |
Tốc độ cực đại (km/h) |
100 |
Khả năng vượt dốc (%) |
31.6 |
Cabin |
Cơ cấu lật Cabin thủy lực, điều khiển điện |
Treo cabin |
Cabin treo 04 bóng hơi |
Thùng nhiên liệu (lít) |
380 |
Hệ thống phanh phụ trợ |
Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Cửa sổ điện |
Có |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
CD&AM/FM Radio |
Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao |
Có |
Số chỗ ngồi |
2 người |