HINO FG8JJSB
Liên Hệ : 0989 117 718
Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.”
Tổng tải trọng (Kg) |
15.100 |
Tự trọng (Kg) |
4.515 |
Chiều rộng Cabin |
2,355 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.280 |
Kích thước bao ngoài (mm) |
7,520 x 2,425 x 2,640 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) |
5.365 |
Động cơ |
J08E – UG |
Loại |
Động cơ Diesel HINO J08E–UG (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) |
226 PS |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) |
700 N.m |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) |
7.684 |
Tỷ số nén |
17:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm piston |
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ khí nén |
Loại hộp số |
MF06S |
Loại |
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp |
10.00 R20 - 16PR |
Tốc độ cực đại (km/h) |
106 |
Khả năng vượt dốc (%) |
38.3 |
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
Phanh khí xả |
Có |
Hệ thống phanh phụ trợ |
Không hỗ trợ |
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Cửa sổ điện |
Có |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
CD&AM/FM Radio |
Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao |
Tùy chọn |
Ghế hơi bên lái |
Có |
Số chỗ ngồi |
3 người |